|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84812090 | 交易描述:Van cầu QJ-19 bằng thép, để đóng mở dung dịch nhũ hóa, ĐK trong 19mm, dùng truyền động dầu thuỷ lực hầm lò, NSX: HENGSHUI YINLI RUBBER PRODUCTS CO., LTD, mới 100%.
数据已更新到:2021-07-29 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73072910 | 交易描述:Đầucút nối thẳngKJ-10 bằng thép không gỉ chịulực(bao gồm:áo, giăng,phớt,đệm nhựa,đầubịt)đường kính trongPhi=10mm;L=70mm.không ren, khônghàn giápmối,Mới100%.NSX HENGSHUI YINLI RUBBER PRODUCTS CO.,LTD
数据已更新到:2021-11-24 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7307991000 | 交易描述:HENGSHUI YINLI RUBBER PRODUCTS CO., LTD
数据已更新到:2017-12-12 更多 >
3 条数据